Mã quốc gia các nước Châu Á

Mã quốc gia theo lục địa

img_search
QUỐC GIACOUNTRY CODEMÃ ISOTLD
Áp-ga-ni-xtan+93AF/AFG.af
Ác-mê-ni-a+374AM/ARM.am
A-déc-bai-gian+994AZ/AZE.az
Bahrain+973BH/BHR.bh
Băng-la-đét+880BD/BGD.bd
Bu-tan+975BT/BTN.bt
Bru-nây+673BN/BRN.bn
Campuchia+855KH/KHM.kh
Trung Quốc+86CN/CHN.cn
Síp+357CY/CYP.cy
Gruzia+995GE/GEO.ge
Hồng Kông+852HK/HKG.hk
Ấn Độ+91IN/IND.in
Indonesia+62ID/IDN.id
Iran+98IR/IRN.ir
I-rắc+964IQ/IRQ.iq
Người israel+972IL/ISR.il
Nhật Bản+81JP/JPN.jp
Jordan+962JO/JOR.jo
Ca-dắc-xtan+7KZ/KAZ.kz
Cô-oét+965KW/KWT.kw
Kyrgyzstan+996KG/KGZ.kg
Nước Lào+856LA/LAO.la
Liban+961LB/LBN.lb
Ma Cao+853MO/MAC.mo
Malaysia+60MY/MYS.my
ma-đi-vơ+960MV/MDV.mv
Mông Cổ+976MN/MNG.mn
Myanma+95MM/MMR.mm
Nê-pan+977NP/NPL.np
Bắc Triều Tiên+850KP/PRK.kp
ô-man+968OM/OMN.om
Pa-ki-xtan+92PK/PAK.pk
Palestine+970PS/PSE.ps
philippines+63PH/PHL.ph
Ca-ta+974QA/QAT.qa
Ả Rập Saudi+966SA/SAU.sa
Singapore+65SG/SGP.sg
Hàn Quốc+82KR/KOR.kr
Sri Lanka+94LK/LKA.lk
Syria+963SY/SYR.sy
Đài Loan+886TW/TWN.tw
tajikistan+992TJ/TJK.tj
nước Thái Lan+66TH/THA.th
Đông Timor+670TL/TLS.tl
Thổ Nhĩ Kỳ+90TR/TUR.tr
Tuốc-mê-ni-xtan+993TM/TKM.tm
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất+971AE/ARE.ae
U-dơ-bê-ki-xtan+998UZ/UZB.uz
Việt Nam+84VN/VNM.vn
Y-ê-men+967YE/YEM.ye